DANH MỤC SẢN PHẨM

Động cơ xăng Honda GX200T2 QC2 Thái Lan

Thương hiệu: Honda Mã sản phẩm: GX200
So sánh
6.100.000₫
ĐẶT MUA NGAY

Gọi đặt mua 0339.60.2222

  • Sản phẩm Chính hãng, Đa dạng
    Sản phẩm Chính hãng, Đa dạng
  • Xuất xứ rõ ràng, đầy đủ CO, CQ
    Xuất xứ rõ ràng, đầy đủ CO, CQ
  • Tư vấn Đúng, Bảo hành Nhanh
    Tư vấn Đúng, Bảo hành Nhanh
  • Giá cả Hấp Dẫn, Thanh toán Linh Hoạt
    Giá cả Hấp Dẫn, Thanh toán Linh Hoạt
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

I. Đánh giá Động cơ xăng Honda GX200T2 QC2 Thái Lan

Tiết kiệm nhiên liệu, lượng khí thải thấp, hiệu suất vượt trội.
Động cơ GX thế hệ mới - lọc bụi tối ưu

• Kiểu/ Loại: QC2
• Ứng dụng chính: máy xây dựng, chạy xuồng, thuyền thúng, bơm nước, phát điện,...

II. Hình ảnh Động cơ xăng Honda GX200T2 QC2 Thái Lan

 

 

 

III. Hướng dẫn sử dụng Động cơ xăng Honda GX200T2 QC2 Thái Lan

 

Thông số kỹ thuật

Mô tả sản phẩm

Động cơ xăng

Xuất xứ

Thái Lan

Đơn vị nhập khẩu

Hòa Phát

Model

GX200T2 QC2

Kiểu máy

4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°

Dung tích xi lanh

196 CC

Đường kính x Hành trình piston

68.0 x 54.0 mm

Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a

4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/p

Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2)

4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p

Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*)  

12.4 N.m (1.26 kgf.m)/ 2500 v/p

Tỉ số nén

8.5 : 1

Suất tiêu hao nhiên liệu

1.7  lít/giờ

Kiểu đánh lửaTransistor kỹ thuật số

 CDI 

Bộ chế hòa khí

Loại nằm ngang, cánh bướm

Lọc gió

Lọc lốc xoáy

Kiểu bôi trơn

Tát nhớt cưỡng bức

Dung tích nhớt

0.6 lít

Dừng động cơ

Kiểu ngắt mạch nối đất

Kiểu khởi động

Giật tay

Loại nhiên liệu

Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên

Dung tích bình nhiên liệu

3.1 lít

Trọng lượng khô

16.1 Kg

Bảo hành

12 tháng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Mô tả sản phẩm

Động cơ xăng

Xuất xứ

Thái Lan

Đơn vị nhập khẩu

Hòa Phát

Model

GX200T2 QC2

Kiểu máy

4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°

Dung tích xi lanh

196 CC

Đường kính x Hành trình piston

68.0 x 54.0 mm

Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a

4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/p

Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2)

4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p

Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*)  

12.4 N.m (1.26 kgf.m)/ 2500 v/p

Tỉ số nén

8.5 : 1

Suất tiêu hao nhiên liệu

1.7  lít/giờ

Kiểu đánh lửaTransistor kỹ thuật số

 CDI 

Bộ chế hòa khí

Loại nằm ngang, cánh bướm

Lọc gió

Lọc lốc xoáy

Kiểu bôi trơn

Tát nhớt cưỡng bức

Dung tích nhớt

0.6 lít

Dừng động cơ

Kiểu ngắt mạch nối đất

Kiểu khởi động

Giật tay

Loại nhiên liệu

Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên

Dung tích bình nhiên liệu

3.1 lít

Trọng lượng khô

16.1 Kg

Bảo hành

12 tháng

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

HỎI ĐÁP - BÌNH LUẬN

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn