"Máy móc xây dựng Hoà Phát cảm ơn quý khách hàng đã luôn ủng hộ công ty chúng tôi suốt chặng đường phát triển 10 năm qua!"
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHỤ TÙNG CÔNG NGHIỆP HÒA PHÁT
Miền Bắc: Số nhà 73,Tổ 10 Giãn dân, Đường Mậu Lương, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội
Hotline MB: 09.44.88.0123 (24/7)
Miền Nam: Quốc Lộ 1A, KP3, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP. HCM
Hotline MN: 0339.60.2222 (24/7)
Fax: (024) 6291 6786
Email: maymochoaphat@gmail.com
Website: https://maymocxaydung.vn/
Búa Khoan Nổ YN27C
Model: YN27C
Xuất xứ: Trung Quốc
Hệ thống đánh lửa hệ thống kiểm soát không tiết xúc silicon
Thể tích của piston: 185 cm3
Tỉ lệ trộn xăng và nhớt: 87% – 13%
Tiêu hao nhiên liệu: 0.12L/M
Trọng lượng: 27kg
Khoan sâu max: 6m
Dung tích thùng chứa liệu: 1.14 L
Loại động cơ: Xy lanh đơn, làm mát bằng khí
Tốc độ quay động cơ khi có tải : 2450 r/min
Tốc độ quay động cơ khi đứng im: 200 r/min
Tốc độ khoan: 250mm/min
Phụ kiện đi kèm gồm:
– Cần khoan 0.5m 01 cần
– Mũi khoan CỘNG (+) Ø32 01 mũi
Hình ảnh Búa Khoan Nổ YN27C
STT |
Mô tả sản phẩm |
Đơn giá |
1 |
Búa kaisan G10 |
2.250.000 |
2 |
Búa kaisan G15 |
1.750.000 |
3 |
Búa kaisan G20 |
2.700.000 |
4 |
Mũi đục G10/G15 dài 30cm |
68.000 |
5 |
Mũi đục G10/G15 dài 40cm |
78.000 |
6 |
Mũi đục G20 dài 40cm |
105.000 |
7 |
Cần khoan giác 22 |
155.000 |
8 |
Máy nén khí W-1.8/5 không động cơ (dùng cho khoan đục) |
7.900.000 |
9 |
Máy nén khí W-2.8/5 không đc (dùng cho khoán đục) |
10.500.000 |
10 |
Máy nén khí W-3.5/5 không đc (dùng cho khoán đục) |
13.500.000 |
11 |
Máy nén khí SF-4.0/5 không đc (dùng cho khoan đục) |
18.500.000 |
12 |
Máy nén khí HS-4.0/5 động cơ 22kw/380v 5vt |
39.500.000 |
13 |
Búa khoan nổ 2 thì YN27c |
14.500.000 |
14 |
Búa khoan tay HY18 5vt |
3.500.000 |
15 |
Chân ben búa khoan HY18 |
950.000 |
16 |
Chân ben búa khoan YT24 |
1.500.000 |
17 |
Chân ben búa khoan YT28 |
1.800.000 |
18 |
Búa khoan YO18 SR |
3.200.000 |
19 |
Búa khoan YT24 SR |
4.300.000 |
20 |
Quả đập cho dàn khoan HQD70, k3 đk 70 |
2.500.000 |
21 |
Quả đập cho dàn khoan HQD70, k3 đk 70 |
2.700.000 |
22 |
Dàn khoan HQD70, k3 3kw |
22.500.000 |
23 |
Dàn khoan HQD100, k4 4kw |
29.500.000 |
24 |
Dàn khoan KQD100, k5 4kw |
35.500.000 |
25 |
Dàn khoan KQD120, k5 5,5kw |
49.000.000 |
26 |
Dàn khoan KSZ100 khí nén |
45.500.000 |